Thực đơn
Khánh_Thân_vương Phả hệ Khánh Thân vươngQuá kế | |||||||||||||||||||
Nghi Thận Thân vương Vĩnh Tuyền | Khánh Hy Thân vương Vĩnh Lân 1766 - 1789 - 1820 | ||||||||||||||||||
Nghi Thuận Quận vương Miên Chí | Khánh Lương Quận vương Miên Mẫn 1797 - 1820 - 1836 | Bối tử Miên Đễ (绵悌) 1811 - 1842 - 1849 | Bất nhập Bát phân Phụ quốc công Miên Tính (绵性) 1814 - 1879 | ||||||||||||||||
Dĩ cách Khánh Quận vương Dịch Thải (奕綵) 1820 - 1837 - 1842 - 1866 | Khánh Mật Thân vương Dịch Khuông 1838 - 1850 - 1917 | ||||||||||||||||||
Khánh Trinh Thân vương Tái Chấn (载振) 1876 - 1917 - 1947 | |||||||||||||||||||
Thực đơn
Khánh_Thân_vương Phả hệ Khánh Thân vươngLiên quan
Khánh Khánh Hòa Khánh Thi Khánh Ly Khánh Vy Khánh Linh Khánh Hà (ca sĩ) Khánh (nghệ sĩ) Khánh Ngọc (ca sĩ sinh 1936) Khánh VĩnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khánh_Thân_vương http://www.axjlzp.com/clan1904.html http://book.douban.com/subject/1024528/ https://kknews.cc/history/xbzx4o.html https://books.google.com/books?id=g28LAQAAMAAJ&q=%... https://zh.wikisource.org/wiki/%E6%B8%85%E5%AF%A6%... https://zh.wikisource.org/zh/%E6%B8%85%E5%8F%B2%E7...